commercial bill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈbɪɫ/
Danh từ
[sửa]commercial bill / ˈbɪɫ/
- ((econ)) Hối phiếu thương mại.
Tham khảo
[sửa]- "commercial bill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commercial bill / ˈbɪɫ/