Bước tới nội dung

commissar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌsɑːr/

Danh từ

[sửa]

commissar /ˈkɑː.mə.ˌsɑːr/

  1. Uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và một số nước khác).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]