Bước tới nội dung

commissionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít commissionnaire
/kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/
commissionnaires
/kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều commissionnaire
/kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/
commissionnaires
/kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/

commissionnaire /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Người môi giới mua bán, người nhận mua bán giúp.
  2. Người nhận chuyên chở hàng.

Tham khảo

[sửa]