Bước tới nội dung

commissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌʃʊr/

Danh từ

[sửa]

commissure /ˈkɑː.mə.ˌʃʊr/

  1. Chỗ nối.
  2. (Y học) Mép.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mi.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commissure
/kɔ.mi.syʁ/
commissures
/kɔ.mi.syʁ/

commissure gc /kɔ.mi.syʁ/

  1. (Giải phẫu) Chỗ nối, mép.
    Commissure des lèvres — mép (môi)
    Commissure hémisphérique de la base — mép bán cầu đáy não

Tham khảo

[sửa]