common external tariff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈtɛr.əf/

Danh từ[sửa]

common external tariff / ˈtɛr.əf/

  1. (Kinh tế học) Biểu thuế đối ngoại chung.

Tham khảo[sửa]