Bước tới nội dung

communication channel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

communication channel /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Tech) Kênh truyền thông.

Tham khảo

[sửa]