Bước tới nội dung

communication satellite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

communication satellite /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

  1. (Tech) Vệ tinh truyền thông.

Tham khảo

[sửa]