communiqué
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]communiqué
- Thông cáo.
- a joint communiqué — thông cáo chung
Tham khảo
[sửa]- "communiqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.my.ni.ke/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
communiqué /kɔ.my.ni.ke/ |
communiqués /kɔ.my.ni.ke/ |
communiqué gđ /kɔ.my.ni.ke/
Tham khảo
[sửa]- "communiqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)