communiqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

communiqué

  1. Thông cáo.
    a joint communiqué — thông cáo chung

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.my.ni.ke/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
communiqué
/kɔ.my.ni.ke/
communiqués
/kɔ.my.ni.ke/

communiqué /kɔ.my.ni.ke/

  1. Thông cáo, thông báo.

Tham khảo[sửa]