communistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.nɪs.t.ɪk/

Tính từ[sửa]

communistic /.nɪs.t.ɪk/

  1. (Như) Communist.
  2. (Thuộc) Công Pa-ri; ủng hộ Công Pa-ri.

Tham khảo[sửa]