company bargaining
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈbɑːr.ɡə.niɳ/
Danh từ
[sửa]company bargaining / ˈbɑːr.ɡə.niɳ/
Tham khảo
[sửa]- "company bargaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
company bargaining / ˈbɑːr.ɡə.niɳ/