Bước tới nội dung

company bargaining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈbɑːr.ɡə.niɳ/

Danh từ

[sửa]

company bargaining / ˈbɑːr.ɡə.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Đàm phán công ty.

Tham khảo

[sửa]