comparable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːm.pə.rə.bəl/
Tính từ[sửa]
comparable /ˈkɑːm.pə.rə.bəl/
- Có thể so sánh được.
Tham khảo[sửa]
- "comparable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pa.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comparable /kɔ̃.pa.ʁabl/ |
comparables /kɔ̃.pa.ʁabl/ |
Giống cái | comparable /kɔ̃.pa.ʁabl/ |
comparables /kɔ̃.pa.ʁabl/ |
comparable /kɔ̃.pa.ʁabl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "comparable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)