irréductible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.dyk.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréductible /i.ʁe.dyk.tibl/ |
irréductibles /i.ʁe.dyk.tibl/ |
Giống cái | irréductible /i.ʁe.dyk.tibl/ |
irréductibles /i.ʁe.dyk.tibl/ |
irréductible /i.ʁe.dyk.tibl/
- (Toán học) Không rút gọn được; bất khả quy.
- (Y học) Không thể phục vị; không thể nắn.
- (Hóa học) Không thể khử.
- (Kinh tế) Tài chính không thể giảm bớt.
- Không thể khắc phục, không thể giải quyết.
- Không khoan nhượng, không thỏa hiệp.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irréductible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)