incommensurable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.kə.ˈmɛnts.rə.bəl/
Tính từ
[sửa]incommensurable ((cũng) incommensurate) /ˌɪn.kə.ˈmɛnts.rə.bəl/
- Không thể đo được với nhau, không thể so với nhau.
- coins and trees are incommensurable — đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
- (+ with) Không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng.
- his belief is incommensurable with truth — niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
- (Toán học) Vô ước.
Tham khảo
[sửa]- "incommensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
incommensurables /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
Giống cái | incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
incommensurables /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
incommensurables /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
incommensurable gđ /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Tham khảo
[sửa]- "incommensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)