comparable worth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈwɜːθ/

Danh từ[sửa]

comparable worth / ˈwɜːθ/

  1. (Kinh tế học) Giá trị có thể so sánh.

Tham khảo[sửa]