Bước tới nội dung

compartmentalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˌpɑːrt.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

compartmentalize /kəm.ˌpɑːrt.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/

  1. Chia thành ngăn.

Tham khảo

[sửa]