Bước tới nội dung

comparution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comparution
/kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/
comparution
/kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/

comparution gc /kɔ̃.pa.ʁy.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự ra trước tòa.

Tham khảo

[sửa]