Bước tới nội dung

compass needle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəm.pəs ˈni.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

compass needle /ˈkəm.pəs ˈni.dᵊl/

  1. (Tech) Kim la bàn.

Tham khảo

[sửa]