compassionateness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpæ.ʃə.nət.nəs/
Danh từ
[sửa]compassionateness /kəm.ˈpæ.ʃə.nət.nəs/
- Lòng thương, lòng trắc ẩn.
Tham khảo
[sửa]- "compassionateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)