compatir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pa.tiʁ/

Nội động từ[sửa]

compatir nội động từ /kɔ̃.pa.tiʁ/

  1. Động lòng thương, động lòng trắc ẩn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tương hợp.

Tham khảo[sửa]