compelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]compelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của compel.
Tính từ
[sửa]compelling (so sánh hơn more compelling, so sánh nhất most compelling)
Tham khảo
[sửa]- "compelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)