Bước tới nội dung

compendium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpɛn.di.əm/

Danh từ

[sửa]

compendium số nhiều compendia /kəm.ˈpɛn.di.əm/

  1. Bản tóm tắt, bản trích yếu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compendium
/kɔ̃.pɛ̃.djɔm/
compendiums
/kɔ̃.pɛ̃.djɔm/

compendium /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/

  1. Bản tóm tắt.

Tham khảo

[sửa]