compendium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpɛn.di.əm/
Danh từ
[sửa]compendium số nhiều compendia /kəm.ˈpɛn.di.əm/
Tham khảo
[sửa]- "compendium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compendium /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/ |
compendiums /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/ |
compendium gđ /kɔ̃.pɛ̃.djɔm/
Tham khảo
[sửa]- "compendium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)