Bước tới nội dung

compiler language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpɑɪ.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

compiler language /kəm.ˈpɑɪ.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Ngôn ngữ để viết bộ biên dịch.

Tham khảo

[sửa]