complémentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực complémentaire
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
complémentaires
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái complémentaire
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
complémentaires
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

complémentaire /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

  1. , bổ sung.
    Angle complémentaire — góc bù
    Article complémentaire — điều khoản bổ sung
    Cours complémentaire — lớp bổ túc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]