complémentaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complémentaire /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
complémentaires /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | complémentaire /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
complémentaires /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
complémentaire /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
- Bù, bổ sung.
- Angle complémentaire — góc bù
- Article complémentaire — điều khoản bổ sung
- Cours complémentaire — lớp bổ túc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "complémentaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)