Bước tới nội dung

essentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực essentiel
/e.sɑ̃.sjɛl/
essentiels
/e.sɑ̃.sjɛl/
Giống cái essentielle
/e.sɑ̃.sjɛl/
essentielles
/e.sɑ̃.sjɛl/

essentiel /e.sɑ̃.sjɛl/

  1. Xem essence (nghĩa là “bản thể; bản chất; thực chất”)
    La raison est essentielle à l’homme — lý tính là thuộc bản chất con người
  2. Cốt yếu.
    L’air est essentiel à la vie — không khí cốt yếu cho sự sống
  3. Chủ yếu.
    Point essentiel — điểm chủ yếu
    Huile essentielle — tinh dầu.
    maladie essentielle — (y học) bệnh vô căn

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
essentiel
/e.sɑ̃.sjɛl/
essentiels
/e.sɑ̃.sjɛl/

essentiel /e.sɑ̃.sjɛl/

  1. Cái chủ yếu, điểm chủ yếu.

Tham khảo

[sửa]