initial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈnɪ.ʃəl] |
Tính từ
[sửa]initial /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/
- Ban đầu, đầu.
- (Ngôn ngữ học) Ở đầu.
Danh từ
[sửa]initial /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/
Ngoại động từ
[sửa]initial ngoại động từ /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/
Chia động từ
[sửa]initial
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to initial | |||||
Phân từ hiện tại | initialling | |||||
Phân từ quá khứ | initialled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | initial | initial hoặc initiallest¹ | initials hoặc initialleth¹ | initial | initial | initial |
Quá khứ | initialled | initialled hoặc initialledst¹ | initialled | initialled | initialled | initialled |
Tương lai | will/shall² initial | will/shall initial hoặc wilt/shalt¹ initial | will/shall initial | will/shall initial | will/shall initial | will/shall initial |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | initial | initial hoặc initiallest¹ | initial | initial | initial | initial |
Quá khứ | initialled | initialled | initialled | initialled | initialled | initialled |
Tương lai | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | initial | — | let’s initial | initial | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "initial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ni.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | initial /i.ni.sjal/ |
initiaux /i.ni.sjɔ/ |
Giống cái | initiale /i.ni.sjal/ |
initiales /i.ni.sjal/ |
initial /i.ni.sjal/
- Đầu, ban đầu, khởi đầu.
- Lettre initiale — (ngôn ngữ học) chữ cái đầu
- Etat initial — trạng thái ban đầu
- Vitesse initiale — (cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
- Cellules initiales — (thực vật học) tế bào khởi đầu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
initial /i.ni.sjal/ |
initiaux /i.ni.sjɔ/ |
initial gc /i.ni.sjal/
Tham khảo
[sửa]- "initial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)