Bước tới nội dung

fondamental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fondamental
/fɔ̃.da.mɑ̃.tal/
fondamentaux
/fɔ̃.da.mɑ̃.tɔ/
Giống cái fondamentale
/fɔ̃.da.mɑ̃.tal/
fondamentales
/fɔ̃.da.mɑ̃.tal/

fondamental /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/

  1. Cơ bản, chủ yếu.
    Loi fondamentale — luật cơ bản
    Raison fondamentale — lý do chủ yếu
  2. (Âm nhạc) Gốc.
    Note fondamentale — âm gốc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]