complete carry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈplit ˈkæ.ri/

Danh từ[sửa]

complete carry /kəm.ˈplit ˈkæ.ri/

  1. (Tech) Số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ.

Tham khảo[sửa]