complimenteur
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
complimenteur
- Hay khen.
- Tỏ ý ngợi khen.
- Regards complimenteurs — những cái nhìn tỏ ý khen ngợi
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
complimenteur
- Người hay khen.
Tham khảo[sửa]