Bước tới nội dung

complimenteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

complimenteur

  1. Hay khen.
  2. Tỏ ý ngợi khen.
    Regards complimenteurs — những cái nhìn tỏ ý khen ngợi

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

complimenteur

  1. Người hay khen.

Tham khảo

[sửa]