simplifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]simplifier
Tham khảo
[sửa]- "simplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.pli.fje/
Động từ
[sửa]simplifier /sɛ̃.pli.fje/
- Đơn giản hóa, giản lược.
- Simplifier un problème — đơn giản hóa một vấn đề
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "simplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)