Bước tới nội dung

comportement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comportement
/kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/
comportements
/kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/

comportement /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/

  1. Cách xử sự, thái độ.
    Un comportement bizarre — cách xử sự kỳ cục
    Le comportement de l’auditoire — thái độ của người nghe
  2. (Nghĩa rộng) Cách hoạt động; tập tính.
    Le comportement d’un insecte — tập tính của một con sâu bọ
    Le comportement d’une particule — (vật lý học) cách hoạt động của một hạt

Tham khảo

[sửa]