Bước tới nội dung

tập tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ tïŋ˧˥tə̰p˨˨ tḭ̈n˩˧təp˨˩˨ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ tïŋ˩˩tə̰p˨˨ tïŋ˩˩tə̰p˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Từ nguyên

[sửa]

tập + tính

Danh từ

[sửa]

tập tính

  1. (Sinh học) Toàn thể các tính tình tự nhiên.
    Tập tính của loài người.
    Tập tính của động vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]