comporter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pɔʁ.te/

Ngoại động từ[sửa]

comporter ngoại động từ /kɔ̃.pɔʁ.te/

  1. Chứa đựng, bao hàm, gồm có, có.
    La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage — nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác
    Toute règle comporte des exceptions — quy tắc nào cũng có những ngoại lệ
  2. Cho phép.
    Le sujet ne comporte pas d’ornements — đề tài không cho phép những sự tô điểm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]