comporter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pɔʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]comporter ngoại động từ /kɔ̃.pɔʁ.te/
- Chứa đựng, bao hàm, gồm có, có.
- La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage — nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác
- Toute règle comporte des exceptions — quy tắc nào cũng có những ngoại lệ
- Cho phép.
- Le sujet ne comporte pas d’ornements — đề tài không cho phép những sự tô điểm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "comporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)