composure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpoʊ.ʒɜː/

Danh từ[sửa]

composure /kəm.ˈpoʊ.ʒɜː/

  1. Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh.
    to act with composure — hành động bình tĩnh

Tham khảo[sửa]