Bước tới nội dung

comprenette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁə.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comprenette
/kɔ̃.pʁə.nɛt/
comprenette
/kɔ̃.pʁə.nɛt/

comprenette gc /kɔ̃.pʁə.nɛt/

  1. (Thân mật) Khả năng hiểu, trí thông minh.

Tham khảo

[sửa]