compresseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
compresseurs /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
compresseur gđ /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
compresseurs /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
Giống cái | compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
compresseurs /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/ |
compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "compresseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)