Bước tới nội dung

compresseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy nén.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
Giống cái compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

  1. Nén, để nén.
    Appareil compresseur — máy nén
    rouleau compresseur — xe ủi

Tham khảo

[sửa]