Bước tới nội dung

incompris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incompris
/ɛ̃.kɔ̃.pʁi/
incomprises
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/
Giống cái incomprise
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/
incomprises
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/

incompris /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/

  1. Không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức.
    Poète incompris — nhà thơ không được hiểu thấu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít incomprise
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/
incomprises
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/
Số nhiều incomprise
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/
incomprises
/ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/

incompris /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/

  1. Người không ai hiểu cho.

Tham khảo

[sửa]