incompris
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incompris /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/ |
incomprises /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
Giống cái | incomprise /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
incomprises /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
incompris /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | incomprise /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
incomprises /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
Số nhiều | incomprise /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
incomprises /ɛ̃.kɔ̃.pʁiz/ |
incompris /ɛ̃.kɔ̃.pʁi/
Tham khảo
[sửa]- "incompris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)