Bước tới nội dung

comprise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈprɑɪz/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

comprise ngoại động từ /kəm.ˈprɑɪz/

  1. Gồm có, bao gồm.
    this dictionary comprises about 65,000 words — cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]