comprendre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
comprendre ngoại động từ /kɔ̃.pʁɑ̃dʁ/
- Bao gồm, gồm có.
- Gộp vào, tính gộp vào.
- Comprendre toutes les taxes dans le prix — tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng
- Hiểu, lĩnh hội.
- Thấu tình.
- Comprendre la plaisanterie — biết đùa, không giận vì đùa.
- comprendre les choses — thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)
- compris? — hiểu chưa?
- non compris — không kể
- y compris — kể cả
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "comprendre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)