comptable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comptable /kɔ̃.tabl/ |
comptables /kɔ̃.tabl/ |
Giống cái | comptable /kɔ̃.tabl/ |
comptables /kɔ̃.tabl/ |
comptable /kɔ̃.tabl/
- Kế toán.
- Pièces comptables — giấy tờ kế toán
- Machine comptable — máy kế toán
- Chịu trách nhiệm.
- Comptable de la conduite d’un enfant — chịu trách nhiệm về hạnh kiểm của một em bé
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | comptable /kɔ̃.tabl/ |
comptables /kɔ̃.tabl/ |
Số nhiều | comptable /kɔ̃.tabl/ |
comptables /kɔ̃.tabl/ |
comptable /kɔ̃.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "comptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)