compulsory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpəls.ri/

Tính từ[sửa]

compulsory /kəm.ˈpəls.ri/

  1. Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách.
    compulsory measures — những biện pháp cưỡng bách

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]