Bước tới nội dung

computation time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

computation time /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian tính toán.

Tham khảo

[sửa]