Bước tới nội dung

computer art

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɑːrt/

Danh từ

[sửa]

computer art /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɑːrt/

  1. (Tech) Nghệ thuật điện toán.

Tham khảo

[sửa]