Bước tới nội dung

computer operator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

computer operator /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Thao tác viên điện toán.

Tham khảo

[sửa]