Bước tới nội dung

computer programming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/

Danh từ

[sửa]

computer programming /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/

  1. (Tech) Thảo chương điện toán.

Tham khảo

[sửa]