Bước tới nội dung

computer revolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

computer revolution /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. (Tech) Cách mạng điện toán.

Tham khảo

[sửa]