Bước tới nội dung

computer transformer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː trænts.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

computer transformer /kəm.ˈpjuː.tɜː trænts.ˈfɔr.mɜː/

  1. (Tech) Máy biến thế cho máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]