Bước tới nội dung

computer voice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɔɪs/

Danh từ

[sửa]

computer voice /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɔɪs/

  1. (Tech) Tiếng nói máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]