Bước tới nội dung

computing formula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈfɔr.mjə.lə/

Danh từ

[sửa]

computing formula /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈfɔr.mjə.lə/

  1. (Tech) Công thức tính toán.

Tham khảo

[sửa]