concéder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.se.de/
Ngoại động từ[sửa]
concéder ngoại động từ /kɔ̃.se.de/
- Nhượng, nhượng quyền.
- Concéder un terrain — nhượng một đám đất
- Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là.
- Concéder un point — nhượng bộ một điểm
- Vous concéderez bien que j'ai raison — chắc anh phải cho là tôi có lý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "concéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)