concéder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.se.de/

Ngoại động từ[sửa]

concéder ngoại động từ /kɔ̃.se.de/

  1. Nhượng, nhượng quyền.
    Concéder un terrain — nhượng một đám đất
  2. Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là.
    Concéder un point — nhượng bộ một điểm
    Vous concéderez bien que j'ai raison — chắc anh phải cho là tôi có lý

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]