Bước tới nội dung

contester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɛs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

contester /kən.ˈtɛs.tɜː/

  1. Xem contest

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tɛs.te/

Ngoại động từ

[sửa]

contester ngoại động từ /kɔ̃.tɛs.te/

  1. Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ.
    Contester un fait — đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
    Théorie très contestée — lý thuyết còn tranh cãi nhiều, lý thuyết còn nhiều người ngờ

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

contester nội động từ /kɔ̃.tɛs.te/

  1. Tranh cãi.
    Contester sur quelque chose — tranh cãi về việc gì

Tham khảo

[sửa]